Kích thước (R x C x D) | 6 1/8in x 3 1/2in x 9 1/2in (154mm x 88mm x 240mm) |
Khối lượng | 5lb 8oz (2.6kg) |
Thông tin in | Kết nối Digital | Kết nối Analog |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 325 DPI |
Gradations | 8 bits (256 levels) |
Kích cỡ ảnh | 4096 x 1280 dots | 720 x 504 (NTSC), 720 x 604 (PAL) |
Khu vực ảnh | 12 5/8 x 3 7/8in (Max) 320 x 100mm | Chế độ SCAN: WIDE1 STD: 94 x 73mm (NTSC), 94 x 71mm (PAL) SIDE: 124 x 96mm (NTSC),127 x 96mm (PAL) |
Thời gian in | Xấp xỉ 1.9 giây | Xấp xỉ 1.9 giây |
Dung lượng bộ nhớ | 4096 x 1280 x 8 bit | 10 ảnh (850 k x 8 bits cho một ảnh) |
Phần mềm điều khiển in | Windows XP 32/64 bit Vista 32/64 bit Windows 7 32/64 bit Windows 8 32/64 bit | N/A |
*Khổ giấy A7 khi sử dụng giấy in 110HG/110S |
Giao diện | USB 2.0** | Cổng kết nối đầu vào: VIDEO IN (loại BNC) Tín hiệu video hỗn hợp NTSC hoặc PAL Thông tin nguồn điện 1.0 Vp-p, 75 ohms (Phân biệt tự động NTSC/PAL) Cổng kết nối đầu ra: VIDEO OUT (loại BNC) Loop-through Kết nối remote : stereo mini jack |
**Cổng USB (loại A) để lưu hình ảnh vào ổ cắm trong USB |
Nguồn điện yêu cầu | 100 to 240V AC, 50/60Hz |
Dòng điện đầu vào (Stand by) | 1.3A đến 0.6A (0.10A đến 0.05A) |
Nhiệt độ vận hành | 41°F đến 104°F / 5°C đến 40°C |
Độ ẩm vận hành | 20% đến 80% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ | -4°F đến +140°F / -20°C đến +60°C |
Độ ẩm lưu trữ | 20% ~ 80% | |
An toàn | UL 60950-1, 60601-1, ANSI/AAMI ES60601-1 CSA C22.2 No.60950-1, No.601.1, No.60601-1 |
EMC | FCC Part 15 Subpart-B Digital Device Class A |
Phụ kiện | (1) Giấy lau đầu in nhiệt, (1) CD-ROM (Hướng dẫn vận hành, Phần mểm điều khiển in), (1) “Hướng dẫn sử dụng”, (1) Danh sách các trung tâm bảo hành (1) Cáp USB Flash Drive , (1) dây nguồn |
Tùy chọn | | FS-24 Bàn đạp RM-91 điều khiển từ xa có dây |