STT | TÊN SẢN PHẨM | CÔNG DỤNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG |
1 | Bơm tiêm dùng 1 lần 5ml | Dùng để tiêm thuốc | Cái | 20 |
2 | Bơm tiên dùng 1 lần 10 ml | Dùng để tiêm thuốc | Cái | 20 |
3 | Nhiệt kế 42 độ C | Dùng để đo nhiệt độ | Cái | 01 |
4 | Kẹp thẳng có mấu và khóa hãm | Dùng để gắp bông y tế tránh lây nhiễm | Cái | 01 |
5 | Kẹp cong có mẫu và khóa hãm | Dùng để lấy các dị vật ra khỏi nơi bị tổn thương | Cái | 01 |
6 | Kẹp phẫu tích | Dùng để lấy các dị vật ra khỏi nơi bị tổn thương | Cái | 01 |
7 | Kéo thẳng đầu tù | Dùng để cắt băng vải cuộn, băng keo | Cái | 01 |
8 | Thước dây | Dùng để đo đạc | Cái | 01 |
9 | Đè lưỡi thép không gỉ | Dùng để kiểm tra miệng | Cái | 03 |
10 | Hộp đựng dụng cụ inox | Dùng để cất giữ dụng cụ y tế chuyên nghiệp | Cái | 01 |
11 | Đèn pin | Dùng để chiếu sáng | Cái | 01 |
12 | Bông y tế 50gr | Dùng để cầm máu, vệ sinh vết thương | Gói | 02 |
13 | Băng cuộn y tế | Cố định gạc trên vết thương | Cuộn | 05 |
14 | Bộ nẹp tay chân bằng vải | Cố định xương gãy tạm thời | Bộ | 02 |
15 | Túi dựng dụng cụ | Dùng để đựng các dụng cụ | Cái | 01 |