Khoảng đo | 20~630 mg/dL (1.1~35.0 mmol/L) |
Thời gian đo | 5 giây |
Bộ nhớ lưu trữ | 850 kết quả |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 10°C - 40°C (50°F -104°F) Độ ẩm R.H. ≦ 90% |
Điều kiện bảo quản và vận chuyển | Nhiệt độ: -20°C - 30°C (-4°F-122°F) Độ ẩm R.H. ≦ 90% |
Mẫu máu | 0.6 μL Mẫu máu từ ngón tay, lòng bàn tay và cẳng tay |
Hematocrit (Hct) | 10~65% |
Nguồn pin | 1 x Lithium CR2032 |
Tuổi thọ pin | Hơn 1000 lần đo |
Kích thước màn hình | 28.0 × 29.0 mm |
Kích thước máy C × R × S (mm) | 74 x 47 x 12 mm |
Khối lượng | 26 gram (không tính pin) |
Nguyên lý | Cảm biến điện hóa sinh học |
Ứng dụng kết nối NFC | EZGluco Tag |